--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sểnh tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sểnh tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sểnh tay
+ verb
to show a little negligence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sểnh tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sểnh tay"
:
sánh tày
sểnh tay
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
sểnh tay
:
to show a little negligence
+
thỏa thuận
:
to agree (that.), to come to terms
+
layman
:
thường dân; người thế tục